Có 1 kết quả:

蓄衣節食 súc y tiết thực

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất dành quần áo và giảm bớt ăn uống để dành dụm. Chỉ sự tiết kiệm.

Bình luận 0